--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ valet de chambre chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
má
:
mother ; mama; mama
+
bưởi đào
:
Rosy-pulped polemo
+
nhăn nhở
:
Grin
+
quẹt
:
to strike; to rulequẹt diêmto strike a match to wipequẹt nước mắtto wipe off one's tears
+
phía
:
side, way, directionvề phía nàoin which direction?